| Điện áp nguồn danh định: | 220 VAC |
| Dải điện áp hoạt động: | (200 – 240) VAC |
| Tần số hoạt động danh định: | 50 Hz |
| Công suất danh định: | 39 W |
| Công suất tối đa: | 42.5 W |
| Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất: | 0.2 A |
| Lưu lượng gió: | (800 – 830) m³/h |
| Độ ồn: | (40 – 50) dB |
| Đường kính cánh quạt: | 25 cm |
| Kích thước (D x R x C): | (350×350×160) ±3 mm |
| Khối lượng: | 1.9 ± 0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ: | (300×300) ±3 mm |










| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 200–240 V |
| Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
| Công suất danh định | 33 W |
| Công suất tối đa | 39.6 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.22 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Lưu lượng gió | 1150 m³/h |
| Độ ồn | 42 dB(A) |
| Loại cánh quạt | Cánh hướng trục |
| Số cánh | 5 |
| Kiểu động cơ | Type B (Tụ điện) |
| Điện trở cách điện | >10 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV |
| Dòng rò | <0.7 mA |
| Cấp độ bảo vệ | IPX4 (Outside) |
| Cấp cách điện cuộn dây | Class E |
| Cầu chì nhiệt | 145 °C |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 50 °C |
| Đường kính cánh quạt | 270 mm |
| Kích thước (L×W×H) | (350 × 350 × 163) ±3 mm |
| Kích thước khoét lỗ | (300 × 300) +5 mm |
| Khối lượng | 1.9 ±0.1 kg |
| Đường kính ống hút | - |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCCS 61:2025/RĐ TCVN 5699-2-80:2007 / IEC 60335-2-80:2005 QCVN 4:2009/BKHCN Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN ISO 9001:2015 |
| Thể tích phòng đề xuất | 54 m³ |
| Kích thước phòng đề xuất | 4 × 5 × 2.7 m |
| Ứng dụng | Hút mùi – bếp, nhà tắm, văn phòng… |