| Điện áp nguồn danh định: | 220V/50Hz |
| Dải điện áp hoạt động: | (200-240) V |
| Công suất danh định: | 33 W |
| Lưu lượng gió: | (370) m³/h |
| Độ ồn: | (28) dB |
| Kích thước (D x R x C): | (300 x 300 x 202)±3 mm |
| Khối lượng: | 1.9 ± 0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ: | (250 x 250)±5 mm |
| Đường kính ống hút: | 100+3 mm |










| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 200–240 V |
| Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
| Công suất danh định | 33 W |
| Công suất tối đa | 39.6 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.22 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Lưu lượng gió | 370 m³/h ± 10% |
| Độ ồn | 28 dB ± 7 |
| Loại cánh quạt | Cánh ly tâm |
| Số cánh | 47 |
| Kiểu động cơ | Type B (tụ điện) |
| Điện trở cách điện | >10 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV |
| Dòng rò | <0.7 mA |
| Cấp độ bảo vệ | IPX2 |
| Cấp cách điện cuộn dây | Class E |
| Cầu chì nhiệt | 145 °C |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 ÷ 50 °C |
| Đường kính cánh quạt | 150 mm |
| Kích thước | (300 × 300 × 202) mm |
| Kích thước khoét lỗ | (250 × 250) mm |
| Khối lượng | 1.9 kg |
| Đường kính ống hút | 100 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCCS 61:2025/RĐ TCVN 5699-2-80:2007 / IEC 60335-2-80:2005 QCVN 4:2009/BKHCN Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN ISO 9001:2015 |
| Thể tích phòng đề xuất | 30 m³ |
| Kích thước phòng đề xuất | 3 × 4 × 2.5 m |
| Ứng dụng | Hút mùi – không gian bếp |