| Điện áp nguồn danh định: | 220V/50Hz |
| Dải điện áp hoạt động: | (200-240) V |
| Công suất danh định: | 22 W |
| Lưu lượng gió: | (160) m³/h |
| Độ ồn: | (26) dB |
| Kích thước (D x R x C): | (250 x 250 x 202)±3 mm |
| Khối lượng: | 1.6 ± 0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ : | (200 x 200)+5 mm |
| Đường kính ống hút: | (100+3) mm |










| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 200-240 V |
| Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
| Công suất danh định | 22 W ± 20% |
| Công suất tối đa | 26.4 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.15 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Lưu lượng gió | 160 m³/h ± 10% |
| Độ ồn | 26 dB(A) ± 7 |
| Loại cánh quạt | Cánh ly tâm |
| Số cánh | 47 |
| Kiểu động cơ | Type B (Capacitor Motor) |
| Điện trở cách điện | >10 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1’ |
| Dòng rò | <0.7 mA |
| Cấp độ bảo vệ | IPX2 |
| Cấp cách điện cuộn dây | Class E |
| Cầu chì nhiệt | 145 °C |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 50 °C |
| Đường kính cánh quạt | 120 mm |
| Kích thước | (250x250x202) ±3 mm |
| Kích thước khoét lỗ | (200x200) +5 mm |
| Khối lượng | 1.6 ± 0.1 kg |
| Đường kính ống hút | 100 + 3 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCCS 61 : 2025/RĐ TCVN 5699-2-80:2007/ IEC 60335-2-80:2005 QCVN 4: 2009/BKHCN (Sửa đổi 1:2016) Hệ thống QLCL áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
| Thể tích phòng đề xuất | 22.5 m³ |
| Kích thước phòng đề xuất (Dài x Rộng x Cao) | 3x3x2.5 m |
| Ứng dụng | Hút mùi – không gian bếp |