











| Điện áp nguồn danh định: | 220 VAC |
| Dải điện áp hoạt động: | (200 – 240) VAC |
| Tần số hoạt động danh định: | 50 Hz |
| Công suất danh định: | 23 W |
| Công suất tối đa: | 25.3 W |
| Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất: | 0.12 A |
| Lưu lượng gió: | (250 – 260) m³/h |
| Độ ồn: | (36 – 40) dB |
| Đường kính cánh quạt: | 17 cm |
| Kích thước (D x R x C): | (250×250×160) ±3 mm |
| Khối lượng: | 1.4 ±0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ : | (200×200) ±3 mm |
| Điện áp nguồn danh định | 220 VAC |
| Dải điện áp hoạt động | 200 – 240 VAC |
| Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
| Công suất danh định | 23 W |
| Công suất tối đa | 25.3 W |
| Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất | 0.12 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Lưu lượng gió | 250 – 260 m³/h |
| Độ ồn | 36 – 40 dB |
| Đường kính cánh quạt | 17 cm |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10) - (+45) °C |
| Điện trở cách điện | ≥ 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1 phút |
| Dòng rò | <0.7 mA |
| Kích thước (D x R x C) | 250×250×160 ±3 mm |
| Khối lượng | 1.4 ±0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ | 200×200 ±3 mm |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 5699-2-80 / IEC 60335-2-80 TCVN 5699-1:2010 / EIC 60335-1:2010 |