Điện áp nguồn danh định: | 220 VAC |
Dải điện áp hoạt động: | 200–240 VAC |
Tần số hoạt động danh định: | 50 Hz |
Công suất danh định: | 35 W |
Công suất tối đa: | 38.5 W |
Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất: | 0.18 A |
Lưu lượng gió: | 500 - 520 m³/h |
Độ ồn: | 38 - 45 dB |
Đường kính cánh quạt: | 22 cm |
Kích thước (D x R x C): | 250 × 250 × 130 ±3 mm |
Khối lượng: | 1.45 ±0.1 kg |
Kích thước khoét lỗ : | 250 × 250 ±3 mm |
Điện áp nguồn danh định | 220 VAC |
Dải điện áp hoạt động | 200–240 VAC |
Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
Công suất danh định | 35 W |
Công suất tối đa | 38.5 W |
Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất | 0.18 A |
Hệ số công suất | 0.9 |
Lưu lượng gió | 500 - 520 m³/h |
Độ ồn | 38 - 45 dB |
Đường kính cánh quạt | 22 cm |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 45 °C |
Điện trở cách điện | ≥ 4 MΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Dòng rò | < 0.7 mA |
Kích thước (D x R x C) | 250 × 250 × 130 ±3 mm |
Khối lượng | 1.45 ±0.1 kg |
Kích thước khoét lỗ | 250 × 250 ±3 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 56699-2-80 / IEC 60335-2-80 TCVN 56699-1:2010 / IEC 60335-1:2010 |