| Điện áp nguồn danh định: | 220 V/50Hz |
| Dải điện áp hoạt động: | (200-240) V |
| Công suất danh định: | 45 W |
| Lưu lượng gió: | (430) m³/h |
| Độ ồn: | (30) dB |
| Đường kính cánh quạt: | 25 cm |
| Kích thước (D x R x C): | (350 x 350 x 202)±3 mm |
| Khối lượng: | 2.2 ± 0.1 kg |
| Kích thước khoét lỗ : | (300 x 300)+5 mm |
| Đường kính ống hút: | (100+3) mm |










| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 200–240 V |
| Tần số hoạt động danh định | 50 Hz |
| Công suất danh định | 45 W |
| Công suất tối đa | 54 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.3 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Lưu lượng gió | 430 m³/h ± 10% |
| Độ ồn | 30 dB ± 7 |
| Loại cánh quạt | Cánh ly tâm |
| Số cánh | 47 |
| Kiểu động cơ | Type B (tụ điện) |
| Điện trở cách điện | >10 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV |
| Dòng rò | <0.7 mA |
| Cấp độ bảo vệ | IPX2 |
| Cấp cách điện cuộn dây | Class E |
| Cầu chì nhiệt | 145 °C |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 ÷ 50 °C |
| Đường kính cánh quạt | 180 mm |
| Kích thước | (350 × 350 × 202) mm |
| Kích thước khoét lỗ | (300 × 300) mm |
| Khối lượng | 2.2 kg |
| Đường kính ống hút | 100 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCCS 61:2025/RĐ TCVN 5699-2-80:2007 / IEC 60335-2-80:2005 QCVN 4:2009/BKHCN Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN ISO 9001:2015 |
| Thể tích phòng đề xuất | 40 m³ |
| Kích thước phòng đề xuất | 4 × 4 × 2.5 m |
| Ứng dụng | Hút mùi – không gian bếp |