| Tần số / Rated Frequency |
50/60 Hz |
| Điện áp nguồn / Rated Supply Voltage |
220 V |
| Dải điện áp hoạt động / Operating voltage range |
100 - 277 V |
| Dải điện áp hoạt động lớn nhất, ngắn hạn < 2 giờ |
90 - 305 V |
| Công suất / Rated Power |
150 W |
| Công suất tối đa / Maximum Power |
165 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất / Maximum Input Current |
2 A |
| Hệ số công suất / Rated Power factor |
0.95 |
| Quang thông / Rated Luminous flux |
22500 lm |
| Quang thông tối thiểu / Minimum Luminous flux |
20250 lm |
| Hiệu suất / Rated lamp efficacy |
150 lm/W (Min: 135 lm/W) |
| Tuổi thọ / Rated lamp life |
50000 h (L70/B50) |
| Nhiệt độ màu tương quan / CCT - Correlated Color Temperature |
4000 K / 5000 K |
| Mã trắc quang |
740/777 (4000K), 750/777 (5000K) |
| Chỉ số thể hiện màu (Ra) / General Colour Rendering Index (Ra) |
≥ 70 |
| SDCM |
< 7 |
| Góc chùm tia / Beam angle |
- |
| Kiểu phân bố ánh sáng / Light distribution type |
Type II |
| Sử dụng chip LED / Uses LED chips |
3030 Lumileds hoặc Bridgelux |
| Dải nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature Range |
-20 - 50 °C |
| Cấp bảo vệ chống bụi và nước / Degrees of Protection |
IP 66 |
| Bảo vệ va đập / Impact protection |
IK 08 |
| Khả năng chịu xung sét (L-N) / Surge 8/20µs test according to IEC 61000-4-5 |
10 kV |
| Cấp cách điện / Insulation class |
Class 1 |
| Điện trở cách điện / Insulation resistance |
4 MΩ |
| Độ bền điện / Electric strengtd |
1.5 kV/1’ |
| Chiều dài / Lengtd |
675 ± 5 mm |
| Chiều rộng / Widtd |
240 ± 5 mm |
| Chiều cao / Height |
100 ± 10 mm |
| Đường kính lỗ bắt đèn vào cột đèn |
Φ 64 mm |
| Khối lượng / Mass |
4.4 ± 0.44 kg |
| Tiêu chuẩn áp dụng sản phẩm / Applied Standard |
TCVN 7722-2-3 / IEC 60598-2-3
TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1 |