Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 150W

Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 150W

Model: CSD12 150W
Công suất: 150W
Điện áp nguần: 220V
Quang thông: 22500lm
Tuổi thọ: 50000h
Nhiệt độ màu tương quan: 4000k/5000k
Kích thước(DxRxC): 675x240x100mm
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Tần số / Rated Frequency 50/60 Hz
Điện áp nguồn / Rated Supply Voltage 220 V
Dải điện áp hoạt động / Operating voltage range 100 - 277 V
Dải điện áp hoạt động lớn nhất, ngắn hạn < 2 giờ 90 - 305 V
Công suất / Rated Power 150 W
Công suất tối đa / Maximum Power 165 W
Dòng điện đầu vào lớn nhất / Maximum Input Current 2 A
Hệ số công suất / Rated Power factor 0.95
Quang thông / Rated Luminous flux 22500 lm
Quang thông tối thiểu / Minimum Luminous flux 20250 lm
Hiệu suất / Rated lamp efficacy 150 lm/W (Min: 135 lm/W)
Tuổi thọ / Rated lamp life 50000 h (L70/B50)
Nhiệt độ màu tương quan / CCT - Correlated Color Temperature 4000 K / 5000 K
Mã trắc quang 740/777 (4000K), 750/777 (5000K)
Chỉ số thể hiện màu (Ra) / General Colour Rendering Index (Ra) ≥ 70
SDCM < 7
Góc chùm tia / Beam angle -
Kiểu phân bố ánh sáng / Light distribution type Type II
Sử dụng chip LED / Uses LED chips 3030 Lumileds hoặc Bridgelux
Dải nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature Range -20 - 50 °C
Cấp bảo vệ chống bụi và nước / Degrees of Protection IP 66
Bảo vệ va đập / Impact protection IK 08
Khả năng chịu xung sét (L-N) / Surge 8/20µs test according to IEC 61000-4-5 10 kV
Cấp cách điện / Insulation class Class 1
Điện trở cách điện / Insulation resistance 4 MΩ
Độ bền điện / Electric strengtd 1.5 kV/1’
Chiều dài / Lengtd 675 ± 5 mm
Chiều rộng / Widtd 240 ± 5 mm
Chiều cao / Height 100 ± 10 mm
Đường kính lỗ bắt đèn vào cột đèn Φ 64 mm
Khối lượng / Mass 4.4 ± 0.44 kg
Tiêu chuẩn áp dụng sản phẩm / Applied Standard TCVN 7722-2-3 / IEC 60598-2-3
TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1

Sản phẩm tương tự

1900.2098