Tần số danh định |
50 Hz |
Điện áp nguồn danh định |
220 V |
Dải điện áp hoạt động |
150 - 250 V |
Công suất danh định |
5 W |
Công suất tối đa |
5.5 W |
Dòng điện định mức đầu vào lớn nhất |
0.09 A |
Độ rọi trung bình (khoảng cách đèn và mặt phẳng 0.36m) |
> 750 Lux |
Hệ số công suất danh định |
0.5 |
Tuổi thọ danh định |
20,000 h |
Bảo hành |
2 năm |
Nhiệt độ màu tương quan CCT |
3000/6500 K |
Chỉ số thể hiện màu danh định |
> 80 |
Dải nhiệt độ hoạt động |
-10 - 40 °C |
Điện trở cách điện |
> 2 MΩ |
Độ bền điện |
1.5 kV/1 phút |
Kích thước (Cao) |
±20 mm |
Khối lượng |
950 ±50 g |