| Điện áp nguồn danh định: | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động: | 200 - 250 V |
| Điện áp đầu vào nhỏ nhất để khởi động: | 190 V |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất: | 1.5 A |
| Hệ số công suất danh định: | 0.5 |
| Công suất tối đa: | 150 W |
| Tần số danh định | 50 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | (200 - 250) V |
| Điện áp đầu vào nhỏ nhất để khởi động | 190 V |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 1.5 A |
| Hệ số công suất danh định | 0.5 |
| Công suất tối đa | 150 W |
| Điện áp đầu ra | (220 ± 5%) VDC |
| Tuổi thọ danh định (L70/F50) | 25000 giờ |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 - 40) °C |
| Vật liệu vỏ | Nhựa PC |
| Kích thước (DxRxC) | (95 x 45 x 30) mm |
| Khối lượng | 200 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7590-2-13:2013 |