1. Thông số kĩ thuật |
Công suất |
300W |
Quang thông danh định |
2400lm |
Quang thông tối thiểu |
2160lm |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) |
80 |
Nhiệt độ màu tương quan CCT |
6500K |
Mã trắc quang |
865/777 |
Thời gian chiếu sáng tối đa |
12h |
Thời gian sạc đầy Pin |
6-8h |
Dòng xả của Pin |
5.5A |
Dòng sạc của pin |
4A |
Đèn LED đỏ hiện thị mức dung lượng Pin |
04 mức |
Đèn LED xanh báo sạc Pin |
01 |
Khoảng cách tác động cảm biến Radar phía trước đèn |
04-06m |
Đường kính tác động cảm biến Radar phía trước đèn |
4m |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Kích thước đèn (Dài x Rộng x Cao) |
495mm x 232mm x 70mm |
Khối lượng đèn |
2.127 ± 0.2 Kgs |
Tuổi thọ |
30000h, L70 |
Nhiệt độ hoạt động |
(-10)-(40) ℃ |
LED sử dụng |
LED SSC |
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 7722-2-3/ IEC 60598-2-3 |
2. Thông số pin Lithium |
Công nghệ |
Lithium LifePO4 |
Dung lượng danh định |
30Ah |
Điện áp danh định |
3.2V |
Điện áp ngắt sạc |
3.65V |
Điện áp ngắt xả |
2.5V |
Số lần sạc xả |
>2000 lần |
3. Thông số tấm Pin năng lượng mặt trời PV |
Công nghệ |
Poly-Crystalline |
Công suất |
35W |
Điện áp |
6V |
Tuổi thọ |
>20 năm |
Kích thước (Dài x rộng x cao) |
670x350x16mm |
Khối lượng |
2.1 ±0.2 Kg |