Thông số đèn
Công suất tương đương |
400 W |
Quang thông danh định |
4000 ± 10% lm |
Nhiệt độ màu danh định |
6500 ± 10% K |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) |
>70 |
Thời gian chiếu sáng |
12 h |
Thời gian sạc đầy pin |
5 - 7 h |
Chế độ sáng |
05 chế độ sáng (Auto, hẹn giờ 3h - 5h - 8h, Dimming) |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK08 |
Chiều dài bộ đèn |
590 ± 4 mm |
Chiều rộng bộ đèn |
245 ± 2 mm |
Chiều cao bộ đèn |
95 ± 1.5 mm |
Khối lượng đèn |
2.7 ± 0.25 kg |
Tuổi thọ bộ đèn |
100000 h ,L70 |
Nhiệt độ hoạt động |
(-10) - (+40) ℃ |
Bảo hành |
2 năm |
Tấm pin năng lượng mặt trời
Công nghệ |
MonoCrystalline |
Chiều rộng tấm pin |
500 ± 2 mm |
Chiều dài tấm pin |
760 ± 4 mm |
Chiều cao tấm pin |
30 ± 0.25 mm |
Điện áp danh định |
6 V |
Công suất danh định |
90 W |
Pin lưu điện
Công nghệ |
Lithium LiFePO4 (tích hợp mạch BMS điều khiển sạc – xả) |
Dung lượng danh định |
45 ± 10% Ah |
Điện áp danh định |
3.2 V |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 7722-2-3 / IEC 60598-2-3 |
Hệ thống quản lý chất lượng |
ISO 9001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường |
RoHS |