Quang thông: | 1600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12h |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựa chọn (Auto, 3h, 5h, 8h, dimming) |
Cấp bảo vệ: | IP66 |
Kích thước đèn (DxRxC): | 495mm x 232mm x 70mm |
Bảo hành: | 2 Năm |
Chiếu sáng sân vườn, cảnh quan, sinh hoạt, kho bãi, biển quảng cáo
Các khu dân cư, đường làng, ngõ xóm và các địa điểm công cộng khác
Thông số kĩ thuật | |
Công suất | 200W |
Quang thông danh định | 1600lm |
Quang thông tối thiểu | 1400lm |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) | 80 |
Nhiệt độ màu tương quan CCT | 6500K |
Mã trắc quang | 865/777 |
Thời gian chiếu sáng tối đa | 12h |
Thời gian sạc đẩy Pin | 6-8h |
Dòng xả của Pin | 4.5A |
Dòng sạc của Pin | 2.5A |
Đèn LED đỏ hiện thị mức dung lượng Pin | 04 mức |
Đèn LED xanh báo sạc Pin | 01 |
Khoảng cách tác động cảm biến Radar phía trước đèn | 04-06m |
Đường kính tác động cảm biến Radar phía trước đèn | 4m |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Kích thước đèn (Dài x Rộng x Cao) | 495mm x 232mm x 70mm |
Khối lượng đèn | 2.127±0.2 Kgs |
Tuổi thọ | 30000h, L70 |
Nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40) ℃ |
LED sử dụng | LED SSC |
Thông số tấm Pin năng lượng mặt trời PV | |
Công nghệ | Poly-Crystalline |
Công suất | 20W |
Điện áp | 6V |
Tuổi thọ | >20 năm |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 450x350x16mm |
Khối lượng | 1.5 ± 0.2 Kg |
Thông số Pin lithium | |
Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
Dung lượng danh định | 18 Ah |
Điện áp danh định | 3.2 V |
Điện áp ngắt sạc | 3.65 V |
Điện áp cắt xả | 2.5 V |
Số lần xả | >2000 lần |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2, IEC 60598-2 |