




| Công suất: | 100W |
| Điện áp: | 220V/50-60Hz |
| Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
| Quang thông: | 13000 lm |
| Hiệu suất sáng: | 130 lm/w |
| Cấp bảo vệ: | IP66,IK08 |
| Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
| Kích thước (DxRxC): | (740x300x150)mm |
| Chỉ tiêu | Giá trị |
|---|---|
| Tần số danh định | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 VAC |
| Dải điện áp hoạt động | 100 – 277 VAC |
| Dải điện áp hoạt động lớn nhất (ngắn hạn < 2 giờ) | 305 VAC |
| Công suất danh định | 100 W |
| Công suất tối đa | 110 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 1,1 A |
| Hệ số công suất danh định | 0,95 |
| Quang thông danh định | 13.000 lm |
| Quang thông tối thiểu | 11.700 lm |
| Hiệu suất danh định | 130 lm/W (tối thiểu 117 lm/W) |
| Tuổi thọ danh định | 50.000 giờ (L70) |
| Nhiệt độ màu tương quan | 4000 K / 5000 K |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | ≥ 70 |
| Góc chiếu | — |
| Kiểu phân bố | Type II |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -20 - 50 °C |
| Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài | IP66 |
| Bảo vệ va đập | IK08 |
| Khả năng chịu xung sét (L-N) | 10 kV |
| Cấp cách điện | Class I |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1,5 kV/1 phút |
| Chiều dài | 740 ± 5 mm |
| Chiều rộng | 300 ± 5 mm |
| Chiều cao | 150 ± 10 mm |
| Đường kính lỗ bắt vào đèn | 64mm |
| Khối lượng | 5,6 ± 0,34 kg |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-1:2015 / IEC 62722-1:2014 TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62722-2-1:2014 TCVN 7722-1:2009 / IEC 60598-1:2008 TCVN 7722-2-3:2009 / IEC 60598-2-3 IES LM80, LM79-08, CISPR 15:2009 / TCVN 7186:2010 |


