Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W
Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W
Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W
Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W
Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W

Đèn LED chiếu sáng đường (không DIM) 100W

Model: CSD12 100W
Công suất: 100W
Điện áp nguần: 220V
Quang thông: 15000lm
Tuổi thọ: 50000h
Nhiệt độ màu tương quan: 4000k/5000k
Kích thước(DxRxC): 560x228x85 mm
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Tần số / Rated Frequency 50/60 Hz
Điện áp nguồn / Rated Supply Voltage 220 V
Dải điện áp hoạt động / Operating voltage range 100 - 277 V
Dải điện áp hoạt động lớn nhất, ngắn hạn < 2 giờ 90 - 305 V
Công suất / Rated Power 100 W
Công suất tối đa / Maximum Power 110 W
Dòng điện đầu vào lớn nhất / Maximum Input Current 2 A
Hệ số công suất / Rated Power factor 0.95
Quang thông / Rated Luminous flux 15000 lm
Quang thông tối thiểu / Minimum Luminous flux 13500 lm
Hiệu suất / Rated lamp efficacy 150 lm/W (Min: 135 lm/W)
Tuổi tdọ / Rated lamp life 50000 h (L70/B50)
Nhiệt độ màu tương quan / CCT - Correlated Color Temperature 4000 K / 5000 K
Mã trắc quang 740/777 (4000K), 750/777 (5000K)
Chỉ số tdể hiện màu (Ra) / General Colour Rendering Index (Ra) ≥ 70
SDCM < 7
Góc chùm tia / Beam angle -
Kiểu phân bố ánh sáng / Light distribution type Type II
Sử dụng chip LED / Uses LED chips 3030 Lumileds hoặc Bridgelux
Dải nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature Range -20 - 50 °C
Cấp bảo vệ chống bụi và nước / Degrees of Protection IP 66
Bảo vệ va đập / Impact protection IK 08
Khả năng chịu xung sét (L-N) / Surge 8/20µs test according to IEC 61000-4-5 10 kV
Cấp cách điện / Insulation class Class 1
Điện trở cách điện / Insulation resistance 4 MΩ
Độ bền điện / Electric strengtd 1.5 kV/1’
Chiều dài / Lengtd 560 ± 5 mm
Chiều rộng / Widtd 228 ± 5 mm
Chiều cao / Height 85 ± 10 mm
Đường kính lỗ bắt đèn vào cột đèn Φ 64 mm
Khối lượng / Mass 3.9 ± 0.39 kg
Tiêu chuẩn áp dụng sản phẩm / Applied Standard TCVN 7722-2-3 / IEC 60598-2-3
TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1
1900.2098