







Quang thông: | 8000 lm |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | Điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | (505 x 200 x 90)mm |
Bảo hành: | 3 năm |
Thông số sản phẩm | |
Công suất danh định | 80 W |
Nhiệt độ màu | 4000/5000/6500 K |
Quang thông danh định | 8000 lm |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) | >70 |
Thời gian lưu trữ | -- |
Thời gian chiếu sáng | 12 h |
Thời gian sạc đầy pin | 6 - 8 h |
Khả năng Dimming | -- |
Cấp bảo vệ | IP66, IK08 |
Kích thước bộ đèn (DxRxC) | (505 x 200 x 90) mm |
Góc chùm tia sáng | 147.4 x 55.8 0 mm |
Dữ liệu IES | Có |
Tuổi thọ bộ đèn | 50000h (L70/B50) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 - 40 ᴼC |
Thời gian bảo hành | 3 năm |
Thông số tấm pin năng lượng mặt trời (PV) | |
Công suất | 100 Wp |
Điện áp danh định | 18 V |
Kích thước | 970 x 580 x 25 mm |
Pin lưu điện | |
Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
Dung lượng | 45 Ah |
Điện áp | 12.8 V |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62722-2-1:2014; TCVN 11919-2:2017 / IEC 62133-2:2017; TCVN 10886:2015 / IES LM-79-08; TCVN 7722-1:2017 / IEC 60598-1:2014; TCVN 7722-2-3:2019 / IEC 60598-2-3:2011 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |
Bộ điều khiển sạc xả MPPT | |
Bộ điều khiển | MPPT thông minh bảo vệ Pin và tự động điều chỉnh độ sáng theo lập trình cho phép hoạt động thời gian dài |
Tùy chọn | Cài đặt thời gian sáng tối khác nhau |