








Quang thông: | 8000 lm |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | Điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | (505 x 200 x 90)mm |
Bảo hành: | 3 năm |
Chiếu sáng đường giao thông đô thị, đường cao tốc.
Chiếu sáng khu đô thị, khu công nghiệp, công viên, trường học.
Chiếu sáng quảng trường, bãi đậu xe.
Chiếu sáng đường ở các khu vực chưa kéo điện lưới, hải đảo, vùng sâu vùng xa
THÔNG SỐ ĐÈN
Quang thông | 8000lm |
Điện áp | 12V / 24V |
Bộ điều khiển | MPPT Bảo vệ quá nhiệt Bảo vệ ngắn mạch |
Thời gian dự phòng | 2 ngày trời ít nắng (theo chế độ cài đặt mặc định) |
Chất liệu bộ vỏ | Nhôm đúc (ADC12) |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài | IP66 |
Bảo vệ chịu va đập | IK08 |
Dạng phân bố | Type II |
Nhiệt độ hoạt động | -10 - +40°C |
Kích thước cần đèn | Ø48 - 60 mm |
Bảo hành | 3 năm |
THÔNG SỐ SOLAR
Công nghệ | Mono Crystalline |
Công suất (theo công suất đèn) | 18V / 100W (đèn 80W) |
THÔNG SỐ PIN LƯU TRỮ
Công nghệ | Lithium-Ion (LiFePO4) |
Dung lượng (theo công suất đèn) | 12.8V / 45Ah (đèn 80W) |
THÔNG SỐ MODULE LED
Chip LED | 3030 LUMILEDS / Bridgelux / Everlight |
Hiệu suất LED | 200 lm/W |
Nhiệt độ màu | 4000K / 5000K / 6500K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | Ra > 70 |
Tuổi thọ LED | 100.000 giờ @ 25°C (L70) |
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62722-2-1:2014 TCVN 11919-2:2017 / IEC 62133-2:2017 TCVN 10886:2015 / IES LM-79-08 TCVN 7722-1:2017 / IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019 / IEC 60598-2-3:2011 |
Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
Hệ thống quản lý môi trường | ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |