








Quang thông: | 15000 lm |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | Điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | (560 x 230 x 100)mm |
Bảo hành: | 3 năm |
Chiếu sáng đường giao thông đô thị, đường cao tốc.
Chiếu sáng khu đô thị, khu công nghiệp, công viên, trường học.
Chiếu sáng quảng trường, bãi đậu xe.
Chiếu sáng đường ở các khu vực chưa kéo điện lưới, hải đảo, vùng sâu vùng xa
Thông số sản phẩm | |
Công suất danh định | 150 W |
Nhiệt độ màu | 4000/5000/6500 K |
Quang thông danh định | 15000 lm |
Chỉ số thể hiện màu (CRI) | >70 |
Thời gian lưu trữ | -- |
Thời gian chiếu sáng | 12 h |
Thời gian sạc đầy pin | 6 - 8 h |
Khả năng Dimming | -- ( |
Cấp bảo vệ | IP66, IK08 |
Kích thước bộ đèn (DxRxC) | (560 x 230 x 100) mm |
Góc chùm tia sáng | 147.4 x 55.8°mm |
Dữ liệu IES | Có (mô phỏng Dialux, theo QCVN 07-7:2016/BXD) |
Tuổi thọ bộ đèn | 50000h (L70/B50) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 - 40 ᴼC |
Thời gian bảo hành | 3 năm |
Thông số tấm pin năng lượng mặt trời (PV) | |
Công suất | 200 Wp |
Điện áp danh định | 36 V |
Kích thước | 1360 x 760 x 30 mm |
Khối lượng | -- kg |
Pin lưu điện | |
Công nghệ | Lithium LiFePO4 (có BMS điều khiển sạc – xả) |
Dung lượng | 45 Ah |
Điện áp | 25.6 V |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62722-2-1:2014; TCVN 11919-2:2017 / IEC 62133-2:2017; TCVN 10886:2015 / IES LM-79-08; TCVN 7722-1:2017 / IEC 60598-1:2014; TCVN 7722-2-3:2019 / IEC 60598-2-3:2011 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |
Bộ điều khiển sạc xả MPPT | |
Bộ điều khiển | MPPT thông minh bảo vệ Pin và tự động điều chỉnh độ sáng theo lập trình cho phép hoạt động thời gian dài |
Tùy chọn | Cài đặt thời gian sáng tối khác nhau |