Công suất: | 15W |
Điện áp danh định: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Quang thông: | 900/950lm |
Góc phát hiện: | (40-60) độ/180 độ |
Khoảng cách phát hiện: | (2-5)m |
Chiều cao lắp đặt: | (2-3)m |
Cấp bảo vệ: | IP54 |
Kích thước(RxRxC): | (220x55x100)mm |
Đèn gắn tường cảm biến là sản phẩm điển hình trong phong trào đổi mới sáng tạo của Rạng Đông, kết tinh những công nghệ tiên tiến nhất, chú trọng hoàn thiện về thiết kế sử dụng phương pháp tư duy Design Thinking, mang đến trải nghiệm về kiểuu dáng và ánh sáng vô cùng ấn tượng cho người dùng.
Kiểu dáng hiện đại, tính thẩm mỹ cao, có thể dùng cho mục đích chiếu sáng trang trí
Mắt cảm biến to hơn, phạm vi phát hiện rộng hơn, thích hợp lắp nhiều khu vực hơn như cầu thang, nhà kho, nhà vệ sinh...
Giảm đáng kể chi phí tiền điện so với đèn không tích hợp cảm biến
Xem Bài viết về Lợi ích tuyệt vời khi sử dụng đèn LED cảm biến tại đây!
Tích hợp cảm biến chuyển động PIR và cảm biến ánh sáng
Nếu cường độ ánh sáng môi trường > 80 lux, đèn sẽ không sáng
Nếu cường độ ánh sáng môi trường < 80 lux và phát hiện có người, đèn sẽ bật sáng
Nếu đèn đang bật và cảm biến không còn phát hiện có người, đèn sẽ tắt sau 60 giây
Xem Bài viết 3 vấn đề cần lưu ý khi lắp đèn cảm biến tại đây!
Cover đèn: Làm bằng nhựa PC có độ thấu quang cao, đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối đa
Thân đèn: Chất liệu nhựa ABS cao cấp, bóng, bền, đẹp
Mắt cảm biến PIR
Chip LED Hàn Quốc: Hiệu suất phát quang cao, chất lượng ánh sáng tốt
Chiếu sáng cầu thang, lối đi
Chiếu sáng nhà vệ sinh, ban công, phòng để đồ
Chiếu sáng nhà kho
Chiếu sáng nhà ở
Chiếu sáng văn phòng công sở
Chiếu sáng TTTM, nhà hàng, khách sạn
Stt | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|---|
1 | Công suất | (W) | 15 |
2 | Điện áp | (V/Hz) | 220/50 |
3 | Dòng điện | (A) | 0.22 |
4 | Hệ số công suất | 0.5 | |
5 | Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | kWh | 15 |
6 | Quang thông | (lm) | 900/950 |
7 | Hiệu suất sáng | (lm/W) | 60/63 |
8 | Chỉ số hoàn màu | Ra | 80 |
9 | Nhiệt độ màu | (K) | 3000/6500 |
10 | Tuổi thọ | (giờ) | 25000 |
11 | Số chu kỳ tắt/bật | (lần) | 50000 |
12 | Cấp bảo vệ | IP | 54 |
13 | Thời gian khởi động | (giây) | < 0,5 |
14 | Hàm lượng thủy ngân | 0 | |
15 | Dài | (mm) | 220 |
16 | Rộng | (mm) | 55 |
17 | Cao | (mm) | 100 |