Công suất: | 30W |
Dải điện áp hoạt động: | (150-270)V/(50-60)Hz |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
Quang thông: | 3750 lm |
Hệ số công suất: | 0.9 |
Hiệu suất: | 125 lm/W |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70, B50) |
Kích thước (DxRxC): | (322x124x60)mm |
Sử dụng Chip LumiLED, chất lượng ánh sáng tốt và khả năng dimming 2 mức công suất theo thời gian, giúp người đi đường quan sát và xử lý tốt hơn. Hiệu suất sáng cao 125 lm/W, tiết kiệm điện.
Tích hợp bộ bảo vệ chống xung sét với khả năng chịu xung sét lên đến 6kV, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và an toàn cho người lưu thông trên đường
Đèn đạt chỉ số bảo vệ chống nước IP66, khả năng chống va đập mạnh cao IK08 và dải nhiệt độ hoạt động rộng (-10 ÷ 45) độ C, đặc biệt phù hợp với điều kiện hoạt động tại Việt Nam.
Đặc tính của đèn
Công suất | 30W |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Chỉ số bảo vệ | IP66; IK 08 |
Dimming | 2 cấp công suất |
Thông số điện
Dải điện áp hoạt động | (150 – 270)V |
Dòng điện (Max) | 0.23 A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3750 lm |
Hiệu suất sáng | 125 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | ≥ 70 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 30 kWh |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 322 mm |
Chiều rộng | 124 mm |
Chiều cao | 60 mm |
Đường kính lỗ bắt đèn | Ø 40 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 0.81 kg |