Công suất: | 18W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số hoàn màu Ra: | 80 |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 2070 lm |
Hiệu suất quang: | 115lm/W |
Tuổi thọ: | 50,000h, L70 |
Kích thước (L): | 1200 mm |
Vật liệu bóng: | Nhôm nhựa |
Màu sắc: | Vỏ trắng |
Sử dụng chip LED Hàn Quốc có hiệu suất sáng cao
Tiết kiệm 50% điện năng tiêu thụ
Tuổi thọ 20.000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với đèn huỳnh quang
Đèn LED có dải điện áp rộng (170-250)V, ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Đạt tiêu chuẩn an toàn điện, chống cháy, miễn nhiễm điện từ và không gây nhiễu thiết bị điện khác
Hệ số trả màu cao (CRI = 82), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
IEC62776 (TCVN 11846) - An toàn
IEC62722-2-1 (TCVN 10885-2-1) -Tính năng
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp…
Chiếu sáng văn phòng công sở, trung tâm thương mại, nhà máy, xí nghiệp, bệnh viện....
Trường học, khu vui chơi trẻ em, nhà máy thực phẩm, dược phẩm...
Đặc tính của đèn
Đầu đèn | G13 |
Nguồn điện danh định | (150-220)V/50Hz |
Công suất | 18W |
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 1,2m công suất 40W/36W |
Vật liệu bóng | Nhôm - nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150-220V |
Dòng điện (Max) | 0.23A |
Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
Quang thông | 2070 lm |
Hiệu suất sáng | 115 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 20 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 1213 mm |
Đường kính | 28 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |