Công suất: | 150W |
Dải điện áp hoạt động: | (100-277)V/(50-60)Hz |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
Quang thông: | 22500 lm |
Hệ số công suất: | 0.95 |
Hiệu suất: | 150 lm/W |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK09 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70, B50) |
Kích thước (DxRxC): | (627x272x103)mm |
Hệ thống chiếu sáng đường phố là một phần quan trọng trong công cuộc xây dựng đưa các thành phố chuyển mình thành một thành phố thông minh, góp phần giảm chi phí tiêu thụ năng lượng và cải thiện các dịch vụ công cộng. Đèn LED chiếu sáng đường CSD10 tích hợp sẵn vị trí chờ lắp Socket Nema, dễ dàng nâng cấp hệ thống đèn thông minh, kết nối hình thành thành phố thông minh. Có thể nói đây là sản phẩm chiến lược, tạo tiền đề quan trọng để các tỉnh thành trong cả nước xây dựng thành phố thông minh thành công trong tương lai không xa.
Đèn LED chiếu sáng đường CSD10 có thiết kế tối ưu, đảm bảo hoạt động tốt ngay cả khi chưa tham gia vào mạng lưới đèn thông minh với: Khả năng chịu xung sét lên đến 10kV, chỉ số chống va đập IK09, dải điện áp hoạt động rộng (100-277)V, tất cả đều đặc biệt phù hợp đặc điểm về lưới điện và điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều và điều kiện không khí của từng vùng miền tại Việt Nam.
Đèn LED chiếu sáng đường CSD10 sử dụng Chip LED OSRAM, chất lượng ánh sáng tốt, quang thông cao kết hợp lens quang học, tạo phân bố quang đồng đều, giúp người đi đường quan sát và xử lý tốt hơn. Cùng khả năng dimming 5 mức công suất theo thời gian, giúp tiết kiệm điện vào khoảng thời gian ít phương tiện đi lại..
Đèn chiếu sáng đường CSD10 được thiết kế với hiệu suất sáng cao 150 lm/W, tăng tỉ lệ chuyển đổi từ năng lượng sang ánh sáng hữu ích, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Tuổi thọ cao 50.000 giờ, giảm chi phí bảo trì, thay thế.
Đặc tính của đèn
Công suất | 150W |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Chỉ số bảo vệ | IP66; IK09 |
Dimming | 5 cấp công suất |
Thông số điện
Dải điện áp hoạt động | (100 – 277)V |
Dòng điện (Max) | 1.6 A |
Hệ số công suất | 0,95 |
Thông số quang
Quang thông | 22500 lm |
Hiệu suất sáng | 150 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | ≥ 70 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 627 mm |
Chiều rộng | 272 mm |
Chiều cao | 103 mm |
Đường kính lỗ bắt đèn | Ø 65 mm |
Đặc điểm khác
Khối lượng | 4.5 kg |