Công suất: | 12W |
Dải điện áp hoạt động: | (11-12.7)VDC |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 980 lm |
Tuổi thọ: | 15.000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (70x117) mm |
Đặc tính của đèn
Điện áp nguồn | 12VDC |
Góc chùm tia | 180 độ |
Vật liệu | Nhôm nhựa |
Thông số điện
Công suất | 12 W |
Dải điện áp có thể hoạt động | (11 - 12.7)VDC |
Dòng điện (Max) | 1.2 A |
Thông số quang
Quang thông | 980 lm |
Hiệu suất sáng | 80 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 12 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A++ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 70 mm |
Chiều cao | 117 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |