Dải điện áp hoạt động: | (150-250)V/50Hz |
Công suất tải hoạt động tại ổ cắm: | ≤ 1500W |
Khả năng chịu xung sét: | 0.5 kV |
Dải nhiệt độ hoạt động: | (-10-40)°C |
Số lần bật tắt: | 100.000 lần |
Kích thước (DxRxC): | (120x72x31.5)mm |
Ổ cắm sử dụng nguồn cách ly điện áp thấp 5V đến phao điện tại bể, giảm các nguy cơ gặp rủi ro về điện.
Ổ cắm tự động ngắt nguồn khi bể cạn nước hoặc không có nước, tiết kiệm điện năng. Và tiếp điểm phao điện không phải chịu tải đóng cắt nguồn điện trực tiếp 220V đến máy bơm, gia tăng tuổi thọ thiết bị.
Dễ dàng quan sát trạng thái hoạt động của ổ cắm và các phao điện bằng đèn báo, qua đó có thể biết được mức nước trong bể chứa đầy hay hết, rất tiện lợi trong việc sử dụng hay sửa chữa hệ thống.
Tần số danh định | 50 Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220 Vac |
Dải điện áp hoạt động | 150-250 Vac |
Công suất chờ | <1 W |
Công suất tải hoạt động tại ổ cắm | ≤1500 W |
Dòng điện tối đa tại ổ cắm | 16 A |
Số chu kỳ tắt bật | 100.000 lần |
Chịu xung sét | 0.5 kV |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40)℃ |
Điện trở cách điện | 2 MΩ |
Độ bền điện | 3 kV/1' |
Chiều dài | 120 ± 2 mm |
Chiều rộng | 72 ± 2 mm |
Chiều cao | 31.5 ± 2 mm |
Khối lượng | 0.2 kg |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 6615-1-2009/IEC 61058-1-2008 |