




Công suất: | 20W |
Điện áp nguồn danh định: | 48 VDC |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6000K |
Quang thông: | 1280/1500 lm |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ |
Kích thước: | (∅45*330*95)mm |
Hệ thống Đèn LED ray nổi bật với tính linh hoạt: di chuyển dễ dàng trên hệ ray, điều chỉnh hướng chiếu sáng. Hệ thống bao gồm các loại đèn LED thanh và đèn tracklight. Tùy biến chiếu sáng theo 1 trong 3 hình thức: Chiếu sáng điểm nhấn hoặc chiếu sáng tổng thể; chiếu sáng tổng thể kết hợp chiếu sáng điểm nhấn; thay đổi dễ dàng các loại đèn & vị trí đèn trên ray.
Hệ thống Đèn LED ray thông minh mang lại trải nghiệm tiện nghi & hiện đại thông qua các tính năng: Thay đổi nhiệt độ màu ánh sáng từ 2700K : 6000K Tùy chỉnh cường độ sáng 10% : 100% Hẹn giờ bật/tắt & thiết lập kịch bản cá nhân hóa Đặc biệt, hệ thống đèn giúp không gian thêm sống động với chỉ số hoàn màu cao CRI > 90.
Ứng dụng giải pháp chiếu sáng động lấy con con người làm trung tâm HCL (Human Centric Lighting) - mô phỏng theo ánh sáng mặt trời. Đảm bảo nhịp sinh học, cải thiện sức khỏe người dùng. Không có hàm lượng ánh sáng xanh - bước sóng ngắn (blue hazard) có hại cho sức khỏe.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Model: RLT03.BLE.CW 240/10W (48V)
Kích thước (DxRxC): (230x22x105)mm
Góc chiếu: 24 độ
Xoay góc: 180 độ
Điện áp nguồn danh định | 48 VDC |
Công suất danh định | 20W |
Dòng điện tối đa | 0.5A |
Nhiệt độ màu | 2700K / 4000K / 6500K |
Quang thông danh định | 1280lm 1400lm 1500lm |
Tuổi thọ danh định | 50000h |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 90 |
Góc chiếu | 24° |
Góc xoay | 90/360° |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)℃ - (40)℃ |
Dải độ ẩm hoạt động (không ngưng tụ) | < 90% |
Kích thước | Ø45mm * 330mm * 95mm |
Khối lượng | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |