Công suất danh định: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 1800lm (3000K)/2000lm (4000K/5000K/6500K) |
Cấp độ bảo vệ: | IP65 |
Tuổi thọ: | 30000 giờ |
Kích thước (DxRxC): | (1270x60x32) mm |
Tần số danh định | 50/60 Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220 V |
Dải điện áp hoạt động | 170-250 V |
Công suất danh định | 20W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.18 A |
Hệ số công suất danh định | 0.5 |
Quang thông danh dinh | 1800lm (3000K) 2000lm (4000K/5000K/16500K) |
Hiệu suất danh định | 90lm/W (3000K) 100lm/W (4000K/5000K/6500K) |
Nhiệt độ màu tương quan | 3000/4000/5000/6500K |
Chỉ số thể hiện màu danh định | ≥82 |
Tuổi thọ danh định 170/F50 | 30.000 giờ |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10÷45℃ |
Loại đui đèn | T8 G13 Socket lamp |
Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Kích thước (DxRxC) | 1270x60x32 mm |
Khả năng chịu xung sét (L-L) | 1 kV/1' |
Không gây nhiều đến các thiết bị điện từ | có |
Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải | Có |
Khối lượng | 1350 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN: 7722-2-1, IEC 60598-1 TCVN: 10885-2-1, IEC 62722-2-1 |