Công suất: | 8W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 680/760/760lm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
Công suất | 8W |
Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
Dòng điện (Max) | 0.11 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Quang thông | 680/760/760 lm |
Hiệu suất sáng | 85/95/95 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 8 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Đường kính | 122±0.5 mm |
Chiều cao | 32±0.5 mm |
Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
Khối lượng | 170±20 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 |