Công suất: | 10W |
Dải điện áp hoạt động: | (150÷250)V |
Thông lượng phô-tông: | 15 µmol/s |
Hệ số công suất: | 0.5 |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước (DxC): | (1200x17)mm |
Hiệu quả kinh tế
- Điện tiêu thụ giảm 72% với 2 đèn HQ T10/tầng
- Cường độ ánh sáng tăng 15%
- Số lượng bóng đèn ít, tỏa nhiệt ít, tiết kiệm tiền điện điều hòa
- Phổ ánh sáng phù hợp với sinh trưởng phát triển loại cây ưa bóng và trung tính: Lan, cẩm chướng, dâu tây, đồng tiền, hồng môn …
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với bóng đèn Huỳnh quang
Tư vấn lắp đặt
- Độ cao treo đèn: 0.4 m
- Khoảng cách giữa 2 đèn: 0.25 m
Phân bố quang
Cường độ ánh sáng TB: > 45 µmol/m2/s
Độ đồng đều ánh sáng: > 0.76
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Góc mở | 90 độ |
Thông số điện
Công suất | 10W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Thông số quang
Cường độ bức xạ quang hợp trung bình | > 45 µmol/m2/s |
Độ đồng đều ánh sáng | > 0.76 |
Thông lượng phô tông | 15 µmol/s |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |