Công suất: | 10W |
Điện áp có thể hoạt động: | (150÷250)V |
Thông lượng phô-tông: | 14 µmol/s |
Hệ số công suất: | 0.5 |
Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước (DxC): | (600x17)mm |
Hiệu quả kinh tế
Điện tiêu thụ giảm 75% với 2 đèn HQ T10/tầng
Cường độ ánh sáng tăng 15%
Số lượng bóng đèn ít, tỏa nhiệt ít, tiết kiệm tiền điện điều hòa
Phổ ánh sáng phù hợp với sinh trưởng phát triển loại cây ưa bóng và trung tính: Lan, cẩm chướng, dâu tây, đồng tiền, hồng môn …
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với bóng đèn Huỳnh quang
Tư vấn lắp đặt
Độ cao: 0,4m
Khoảng cách giữa 2 đèn: 0,25m
Ánh sáng tập trung lên bình nuôi cấy mô, phần chiếu sáng hữu ích đạt 70% ÷ 75%
Phân bố quang
Cường độ ánh sáng TB: 36µmol/m2/s
Độ đồng đều ánh sáng: 0.81
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Góc mở | 110 độ |
Thông số điện
Công suất | 10W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Thông số quang
Nhiệt độ màu | 3000K/6500K |
Cường độ ánh sáng TB | 36µmol/m2/s |
Thông lượng phô tông | 14 µmol/s |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |