| Công suất: | 12W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 780-702lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (85x84)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 76 mm |













| Tần số danh định | 50 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 170 - 250 V |
| Công suất danh định | 12 W |
| Công suất tối đa | 13.2 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.16 A |
| Mã trắc quang |
830/777 (3000K), 840/777 (4000K), 865/777 (6500K) |
| Nhiệt độ màu tương quan | 6500K / 4000K / 3000K |
| Quang thông danh định | 780 lm | 702 lm |
| Quang thông tối thiểu | 702 lm | 631 lm |
| Hiệu suất danh định | -- |
| Hệ số công suất danh định | 0.5 |
| Tuổi thọ danh định L70/F50 | 30.000 giờ |
| Chỉ số thể hiện màu | 90 |
| Góc chùm tia | 30° |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 40 °C |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1 phút |
| Đường kính | 85 mm |
| Chiều cao | 84 mm |
| Đường kính khoét trần | 76 mm |
| Khối lượng | 245 ± 20 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-1; TCVN 10885-2-1, IEC 62722-2-1 |