



| Công suất: | 9 W |
| Điện áp: | 220V/50 Hz |
| Quang thông: | 630lm/630lm/567lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Chỉ số hoàn màu (Ra): | 90 |
| Góc chiếu sáng: | 24° |
| Góc xoay: | (0 - 15)° |
| Tuổi thọ: | 30.000 h |
| Kích thước (ØxH): | (85x84)mm |
| Đường kính lỗ khoét trần: | 76 mm |
| Bảo hành: | 2 năm |













| Tần số danh định | 50 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | (170 - 250) V |
| Công suất danh định | 9 W |
| Công suất tối đa | 9.9 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.12 A |
| Mã trắc quang |
3000K (930/777), 4000K (940/777), 6500K (965/777) |
| Nhiệt độ màu tương quan | 6500K/4000K/3000K |
| Quang thông danh định | 630/630/567 lm |
| Quang thông tối thiểu | 667/567/510 lm |
| Hiệu suất danh định | 70/70/63 lm/W |
| Hệ số công suất danh định | 0.5 |
| Tuổi thọ danh định L70/F50 | 30.000 giờ |
| Chỉ số thể hiện màu | 90 |
| Góc chùm tia | 24° |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 - 40) °C |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1 phút |
| Đường kính | 85 mm |
| Chiều cao | 84 mm |
| Đường kính khoét trần | 76 mm |
| Khối lượng | 245 ± 20 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2; TCVN 10885-2-1, IEC 62722-2-1 |