




| Công suất: | 12 W |
| Điện áp: | 220V/50 Hz |
| Quang thông: | 1200 lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
| Hiệu suất sáng: | 100 lm/W |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
| Kích thước đèn (ØxH): | (138x35) mm |
| Kích thước lỗ khoét trần: | 110 mm |














| Tần số danh định | 50Hz |
| Điện áp danh định | 220VAC |
| Dải điện áp hoạt động | 150V - 250V |
| Công suất | 12W |
| Công suất tối đa | 13.2W |
| Dòng điện tối đa | 0.1 6A |
| Quang thông danh định | 1200lm |
| Hiệu suất quang danh định | 100lm/W |
| Hệ số công suất | 0.5 |
| Tuổi thọ danh định | 30.000giờ |
| Nhiệt độ màu tương quan CCT | 3000K/4000K/6500K |
| Chỉ số thể hiện màu danh định (CRI) | 90 |
| Mã trắc quang | 930/777(3000K) 940/777(4000K) 965/777(6500K) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10℃)-(40℃) |
| Loại LED | LED 2835 Bridgelux 9V/100mA CRI 90 |
| Số lượng LED | 48 Pcs |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
| Đường kính | 138±0.5 mm |
| Chiều cao | 35.5±0.5 mm |
| Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
| Khối lượng | 220±20g |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |