| Công suất tương đương: | 50W |
| Quang thông danh định: | 5500 lm |
| Góc chùm tia: | 60*140 độ |
| Nhiệt độ màu: | 5000K |
| Chế độ sáng: | Dimming 5 cấp |
| Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
| Kích thước đèn (DxRxC): | (666x250x150)mm |
| Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Thông số sản phẩm
| Công suất tương đương | 50 W |
| Quang thông danh định | 5500 lm |
| Nhiệt độ mẫu danh định | 5000K |
| Chỉ số thể hiện màu | >70 |
| Chế độ sáng | Dimming 5 cấp |
| Thời gian | 12h |
| Cấp bảo vệ | IP 66; IK 08 |
| Kích thước | (666*250*150) mm |
| Chiều cao lắp đặt | (6 - 8) m |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 40 độ C |
| Tuổi thọ sản phẩm | 30000h, L70 |
LED
| LED | LUMILEDS 3030 |
Thông số tấm năng lượng mặt trời và bộ điều khiển
| Tấm solar | Mono Crystalline |
| Công suất tấm solar | 18.2V 120Wx2 |
| Kích thước | 1120*670*35 mm |
| Khối lượng | ≥6,7 kg |
| Bộ điều khiển sạc | PWM/MPPT |
| Thời gian bảo hành tấm PV | 36 tháng |
Pin lưu điện
| Dung lượng Pin | 100Ah 12.8V LiFePO4, BMS bảo vệ Pin |
| Thời gian bảo hành Pin | 36 tháng |
Turbine gió - Trục đứng
| Công suất danh định | 200W |
| Công suất đỉnh | 300W |
| Điện áp danh định | 12V/24V |
| Thời gian bảo hành Turbine | 36 tháng |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 10885-2-1:2015/ IEC 62722-2-1:2014 TCVN 10886:2015/ IES LM-79-08 TCVN 7722-1:2017/ IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019/ IEC 60598-2-3:2011 |
| Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường | ISO 14001:2015 |
| Hệ thống quản lý năng lượng | ISO 50001:2019 |
| Tiêu chuẩn áp dụng cho Module LED |
TCVN 10887/ IES LM80 TCVN 11842/ IES TM-21 |