Công suất: | 10W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 950/800 lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (60x118) mm |
Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng cao 150lm/W
Tiết kiệm 86% - 90% điện năng thay thế đèn sợi đốt 75W, 100W
Tiết kiệm 50% điện năng thay thế đèn compact 20W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao 20.000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 15 lần so với bóng đèn sợi đốt,.
Cao gấp 2-3 lần so với đèn copmact
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu
cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI > 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/IEC 62560: quy định về an toàn
TCVN 8783: 2011/IEC 62612: yêu cầu về tính năng
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng khách, phòng ngủ, phòng vệ sinh, bếp, ban công,...
Chiếu sáng trang trí tại các cửa hàng, nhà hàng, khu vui chơi,........
Tần số danh định | 50/60Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220 Vac |
Dải điện áp hoạt động | (150-250)V |
Công suất danh định | 10W |
Công suất tối đa | 11W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.12A |
Nhiệt độ màu tương quan | 6500K 3000K |
Quang thông danh định | 950 lm 800 lm |
Quang thông tối thiểu | 885 lm 720 lm |
Hiệu suất danh định | 95 lm/W 80 lm/W |
Hệ số công suất danh định | 0,5 |
Tuổi thọ danh định L70/F50 | 20000 h |
Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 83 |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Góc chùm tia | 180° |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(+40)°C |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Đường kính | 60±2 mm |
Chiều cao | 118±2 mm |
Khối lượng | 40±4 g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 8782/IEC 62560 TCVN 8783/IEC 62612 |