| Tần số danh định |
50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định |
220 V |
| Dải điện áp hoạt động |
(170 - 250) V |
| Công suất danh định |
40 W |
| Công suất tối đa |
44 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất |
0.4 A |
| Hệ số công suất danh định |
0.5 |
| Quang thông danh định |
4000 lm |
| Hiệu suất danh định |
100 lm/W |
| Nhiệt độ màu tương quan |
6500 K |
| Mã trắc quang |
865/777 (6500K) |
| Chỉ số thể hiện màu danh định |
≥ 82 |
| SDCM |
< 7 |
| Góc chùm tia |
120° |
| Tuổi thọ danh định L70 / F50 |
30000 giờ |
| Dải nhiệt độ hoạt động |
(-10 +45)°C |
| Điện trở cách điện |
2 MΩ |
| Độ bền điện |
1 kV/1 phút |
| Cấp bảo vệ IP |
IP54 |
| Khả năng chịu xung sét |
1 kV/1 |
| Không gây nhiễu đến các thiết bị điện tử |
Có |
| Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải |
Có |
| Kích thước bộ đèn (D*R*C) |
1320 mm |
| Tiêu chuẩn áp dụng |
- TCVN: 7722-2-1,IEC 60598-1
- TCVN: 10885-2-1,IEC 62722-2-1 |