Công suất: | 35W |
Điện áp: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000/4000/6500K |
Quang thông: | 3500/3675/3675 lm |
Hiệu suất sáng: | 100/105/105lm/W |
CRI: | 85 |
UGR: | < |
19: | |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
Trọng lượng: | 2,1 kg |
Chỉ số UGR (Hệ số chói lóa đồng nhất) đạt chuẩn (< 19) không gây chói mắt, mỏi mắt, tạo môi trường làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả công việc cho nhân viên.
Tương thích điện từ trường EMC/EMI không gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nên không ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán của các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao chẳng nhạn như máy siêu âm. Chỉ số hoàn màu cao Ra = 85, phản ánh trung thực màu sắc của không gian bệnh viện, giúp bệnh nhân mau hồi phục.
Sản phẩm có quang thông cao, hiệu suất sáng cao và tuổi thọ dài không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, đặc biệt chi phí tiền điện.
Sản phẩm sử dụng tấm dẫn sáng PMMA, không ố vàng theo thời gian, cho nguồn sáng luôn đạt chuẩn, bảo đảm môi trường chiếu sáng tốt nhất.
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/(50-60)Hz |
Công suất | 35W |
Góc chùm tia | 105 độ |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (150- 250)V |
Dòng điện (Max) | 0.25A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3500/3675/3675 lm |
Hiệu suất sáng | 100/105/105 lm/W |
Nhiệt độ màu | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 35 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 600 mm |
Chiều rộng | 600 mm |
Chiều cao | 10 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |