Công suất: | 35W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000/6500K |
Quang thông: | 3300/3500 lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x12)mm |
Trọng lượng: | 3.5 kg |
Bảo hành: | 2 năm |
Tiết kiệm đến 65% điện năng
Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150lm/W,
Tiết kiệm 50% - 65% điện năng thay thế bộ đèn huỳnh quang T8 600x600 18Wx3, balat sắt từ; T8 600x600 18Wx4, balat sắt từ; T8 600x1200 36Wx3, balat sắt từ
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 25000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 3-4 lần so với đèn huỳnh quang
Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMI
Đèn LED có dải điện áp rộng (170-240V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI >= 85)
Hệ số trả màu cao (CRI >= 85), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
IEC/PAS 62717 Ed.1, IEC 62384:2006 IEC 61347- 2- 13:2006
TCVN 8781:2011
Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, phòng bếp
Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bênh viện, trung tâm thương mại…: Phòng làm việc, phòng họp, tiền sảnh
Lắp đặt âm trần, nổi trần
Đặc tính của đèn
Công suất | 35W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Điều khiển Dimming ánh sáng | từ 0% - 100% bằng điều khiển từ xa |
Điều khiển theo hoạt cảnh | bằng bảng điều khiển |
Điều khiển được xuyên tường |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170 V - 240 V |
Dòng điện (Max) | 170 mA |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3300/3500 lm |
Hiệu suất sáng | 95/100 lm/W |
Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/6500K |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 35 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 600 mm |
Chiều rộng | 600 mm |
Chiều cao | 12 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |