Công suất: | 50W |
Điện áp nguồn: | 220V |
Điện áp hoạt động: | 150-250V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu tương quan CCT : | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 5500Im/5900Im/5900Im |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x35)mm |
Tần số | 50 Hz |
Điện áp nguồn | 220V |
Dải điện áp hoạt động | 150+250 V |
Công suất | 50W |
Hệ số công suất | 0.5 |
Nhiệt độ màu tương quan CCT | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông | 5500lm/5900lm/5900lm |
Hiệu suất | 110 lm/W (3000K) 118 lm/W (6500K/4000K) |
Tuổi thọ L70 / B50 | 30.000 h |
Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
Chỉ số thể hiện màu | 80 |
Chỉ số chống chói UGR | ≤19 |
Góc chùm tia | 100° |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10℃)-(40℃) |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1,5 kV/1' |
Chiều dài | 600±2 mm |
Chiều rộng | 600±2 mm |
Chiều cao | 35±1 mm |
Khối lượng | 1,9±0.2 Kg |
Tiêu chuẩn áp dụng | - TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2 - TCVN 10885-2-1/ IEC 62722-2-1 |