



| Tần số | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 220 - 240 V |
| Công suất | 38 W |
| Dòng điện đầu vào (max) | 0.3 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Nhiệt độ màu tương quan | 3000 / 4000 / 6500 K |
| Quang thông | 3610 / 3990 / 3990 lm |
| Hiệu suất | 95 / 105 / 105 lm/W |
| Tuổi thọ L70 / B50 | 50.000 h |
| Mã trắc quang | 930/777 (3000K) 965/777 (6500K) 940/777 (4000K) |
| Chỉ số thể hiện màu | 90 |
| SDCM | 3 - 5 |
| Chỉ số chống chói UGR | <19 |
| Góc chùm tia | 100 ° |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 45 °C |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1’ |
| Kích thước | Dài: 600 ± 2 mm Rộng: 600 ± 2 mm Cao: 10 ± 1 mm |
| Khối lượng | 2,6 ± 0,2 Kg |
| LED sử dụng | Nichia |
| Tiêu chuẩn áp dụng | - TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2 - TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1 |