Công suất: | 22W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 1870/2090/2090/2090lm |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước (ØxC): | (207.7x29)mm |
Đèn được thiết kế với viền mỏng, tối ưu diện tích phát sáng (> 90%). Thân mỏng, thẩm mỹ đẹp khi lắp. Công nghệ chiếu cạnh kết hợp tấm dẫn sáng bằng nhựa Polystyrene (PS), cho ánh sáng đồng đều.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thiết kế có kèm thanh gá rời, người dùng có thể dễ dàng và linh hoạt lắp trần bê tông, thạch cao hay trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khu vực như nhà vệ sinh, hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà…
Đặc tính của đèn
Công suất | 22W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Chip LED | Hàn Quốc |
Vật liệu | Nhôm |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 1870/2090/2090/2090 lm |
Hiệu suất sáng | 85/95/95/95 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 22 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 207.7 mm |
Chiều cao | 29 |
Đặc điểm khác
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10-40) độ C |