Công suất danh định: | 10 W |
Điện áp nguồn danh định: | 220/50 (V/Hz) |
Dải điện áp hoạt động: | (150-250) V |
Nhiệt độ màu tương quan: | 6500 K/3000 K |
Chỉ số hiển thị màu Ra: | 80 |
Quang thông danh định: | 520 lm |
Tuổi thọ danh định (L70/B50): | 15000 h |
Thời gian sạc đầy: | (20-25) h |
Thời gian chiếu sáng sự cố: | 3h |
Thông tin pin: | 6 V - 4.5 Ah Lead acid battery |
Dải nhiệt độ hoạt động: | (-10÷40) °C |
Sử dụng chip LED có hiệu suất sáng cao
Tiết kiệm 60% điện năng thay thế chiếu sáng khẩn cấp sử dụng đèn huỳnh quang
Đèn tự động bật sáng khi có sự cố mất điện
Thời gian chiếu sáng dự phòng 3h
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng chỉ dẫn thoát hiểm trong tòa nhà, bệnh viện, chung cư, học đường, trung tâm thương mại….
Lắp đặt trên cửa ra thoát hiểm, tường
Đặc tính của đèn
Công suất | 10W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thời gian chiếu sáng dự phòng | 3 giờ (2 bóng); 6h (1 bóng) |
Màu ánh sáng | trắng |
Thông số điện
Dung lượng pin | 4000mAh |
Thời gian nạp đầy | 20 giờ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ của đèn | 15.000 giờ |
Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 276mm |
Chiều rộng | 71mm |
Chiều cao | 260mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |