Đèn LED High Bay 430/100W dự án
Đèn LED High Bay 430/100W dự án
Đèn LED High Bay 430/100W dự án
Đèn LED High Bay 430/100W dự án

Đèn LED High Bay 430/100W dự án

Model: HB02 430/100W.DA
Công suất: 100W
Điện áp: 220V/50Hz
Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
Kích thước (ФxC): (430x345)mm
Khối lượng: 2,4kg Bảo hành
  • Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
  • Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
  • Tuổi thọ 25000h. Tiết kiệm đến 55% điện năng giảm chi phí vận hành
  • Tương thích điện từ trường EMC/EMI
  • Hệ số công suất cao ≥ 0.9, giúp nhà máy không phải mua công suất phản kháng.
Giá bán lẻ đề xuất: 2.516.000 VNĐ

ĐÈN LED HIGH BAY 430/100W

Đèn LED Nhà xưởng Rạng Đông Tiết kiệm 55 % điện năng

 Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150lm/W, 
Tiết kiệm 55% điện năng thay thế  bộ đèn metalhalide 200W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện

 
 

Tuổi thọ cao

 Tuổi thọ 30000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
 Cao gấp 2-3 lần so với bộ đèn Metalhalide

 
 

Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMI

Đèn LED có dải điện áp rộng (150 – 250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi. 
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác

 
 

Hệ số trả màu (CRI >= 80)

 Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
 Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008

 
 

Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện

 
 

Thân thiện môi trường

Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng

 
 

Ứng dụng

Chiếu sáng nhà xưởng
Đèn LED Highbay công suất 70W-100W lắp ở độ cao từ 6-8m.
Lắp đặt treo thả

 

Đặc tính của đèn

Công suất 100W
Nguồn điện danh định 220V/50Hz
Dạng Chip LED SMT

Thông số điện

Điện áp có thể hoạt động 150V – 250 V
Dòng điện (Max) 0,65 A
Hệ số công suất 0,9

Thông số quang

Quang thông 9800/10500 lm
Hiệu suất sáng 95/105 lm/W
Nhiệt độ màu 3000K/6500K
Hệ số trả màu (CRI) 85

Tuổi thọ

Tuổi thọ đèn 30.000 giờ
Chu kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tiêu thụ điện

Mức tiêu thụ điện 1000 giờ 100 kWh

Kích thước của đèn

Đường kính 430 mm
Chiều cao 345 mm

Đặc điểm khác

Hàm lượng thủy ngân 0 mg
Thời gian khởi động của đèn < 0,5 giây
Khối lượng 2,4 kg
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098