Công suất: | 100W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 10000/10000/9500lm |
Cấp bảo vệ: | IP65/IK08 |
Kích thước (ФxC): | (300x30)mm |
Tuổi thọ: | 25.000 giờ |
Khối lượng: | 1,2kg |
Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chức năng, độ an toàn và tính thẩm mỹ của không gian. Đèn LED Highbay HB04 chỉ số hoàn màu cao Ra ≥ 80, thiết kế chuyên dùng cho các khu vực có diện tích rộng chẳng hạn như nhà kho, cơ sở công nghiệp, phòng tập thể dục hay không gian thương mại… khi thắp sáng sẽ đảm bảo đủ sáng, ánh sáng phân bố đồng đều, tạo không gian chiếu sáng tiện nghi, nâng cao hiệu quả hoạt động của con người.
Đèn LED Highbay HB04 có hiệu suất sáng cao 95-100 lm/W, giảm đáng kể hóa đơn tiền điện. Quang thông cao, giảm số lượng đèn lắp đặt, từ đó giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Highbay là loại đèn thường được lắp ở vị trí cao. Khi sửa chữa, thay thế, ít nhiều cần phải có các công cụ hỗ trợ chuyên dụng như giàn giáo, thang… Do vậy, sử dụng đèn LED Highbay HB04 Rạng Đông có tuổi thọ cao, doanh nghiệp còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế theo thời gian.
Đèn LED Highbay HB04 linh hoạt chiều cao lắp đặt, mang đến sự thuận tiện trong thiết kế chiếu sáng, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các không gian khác nhau, cho phép chủ doanh nghiệp tùy chỉnh theo theo mục đích và bố cục không gian để có không gian chiếu sáng phù hợp. Cho dù đó là nhà kho có trần cao hay nhà thi đấu thể thao lớn, có thể điều chỉnh cách lắp đèn LED Highbay HB04 để mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu.
Tần số | 50/60Hz |
Điện áp nguồn | 220 Vac |
Dải điện áp hoạt động | (170-250)V |
Công suất | 100W |
Công suất tối đa | 110W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 1.0A |
Hệ số công suất | ≥0,6 |
Nhiệt độ màu tương quan | 3000K 4000K/6500K |
Quang thông | 9500 lm 10000 lm |
Quang thông tối thiểu | 8550 lm 9000 lm |
Hiệu suất | 95 lm/W 100 lm/W |
Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
SDCM | <7 |
Chỉ số thể hiện màu | ≥80 |
Góc chùm tia | 95° |
Tuổi thọ | 25000 (L70/B50) h |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(+40)°C |
Cấp bảo vệ | IP 65 |
Khả năng chịu xung sét (L-N) | 4 kV |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Đường kính | 300±10 mm |
Chiều cao | 30±10 mm |
Khối lượng | 1.2±0,12 kgs |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-1/IEC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 |