








 
                 
                                                     
                                                     
                                                     
                                                     
                                                     
                                                     
                                                     
                                                    | Công suất: | 30W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K | 
| Quang thông: | 3000/2700 lm | 
| Chỉ số hoàn màu: | 80 | 
| Tuổi thọ: | 25.000 giờ | 
| Kích thước (DxRxC): | (145x90x260)mm | 













| Tần số danh định | 50Hz | 
| Điện áp nguồn danh định | 220V | 
| Dải điện áp hoạt động | 170V÷250V | 
| Công suất danh định | 30W | 
| Công suất tối đa | 33W | 
| Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất | 0.38A | 
| Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) | 
| Nhiệt độ màu tương quan | 6500K/3000K | 
| Quang thông danh định | 3000 lm 2700 lm | 
| Quang thông tối thiểu | 2700 lm 2430 lm | 
| Hiệu suất danh định | 100 lm/W 90 lm/W | 
| Hệ số công suất | 0,5 | 
| Tuổi thọ danh định | 25.000 giờ | 
| Chỉ số thể hiện màu danh định | 80 | 
| Góc chùm tia | 15º | 
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40)℃ | 
| Điện trở cách điện | 4MΩ | 
| Cấp bảo vệ | IP65 | 
| Độ bền điện | 1.5 kV/1' | 
| Kích thước (DxRxC) | 145x90x260 mm | 
| Khối lượng | 750±20g | 
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 | 

 
             
             
             
            