Công suất: | 250W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/5000K |
Quang thông: | 27500lm |
Tuổi thọ: | 30.000 (L70) |
Chỉ số bảo vệ : | IP66 và IK08 |
Kích thước (L×W×H): | (390x355×110)mm |
Khối lượng: | 5.0 kg |
Đèn sử dụng chip LED chất lượng cao tiết kiệm 40% nhiên liệu so với đèn SIU 1000W, giảm chi phí vận hành tàu thuyền cho những chuyến đánh bắt xa bờ.
Ánh sáng tập trung, hiệu suất sáng cao 110 lm/W, cường độ sáng mạnh tăng hiệu quả đánh bắt thủy hải sản.
Ánh sáng ổn định, không bị nhấp nháy khi máy không ổn định về điện áp, giảm chi phí sửa chữa và thay thế.
Ánh sáng tập trung, hiệu suất sáng cao 110 lm/W, cường độ sáng mạnh tăng hiệu quả đánh bắt thủy hải sản.
Đặc tính của đèn
Cấp bảo vệ | IP66, IK08 |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
Công suất | 250W |
Dải điện áp có thể hoạt động | (170-300)V |
Dòng điện (Max) | 2.6 A |
Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
Quang thông | 27500 lm |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | ≥70 |
Góc chùm tia | 90 độ/ 30 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 250 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 390 mm |
Chiều rộng | 355 mm |
Chiều cao | 110mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |