Công suất: | 9W |
Điện áp: | 170-250/50Hz |
Hiệu suất sáng: | 85 lm/W |
Quang thông: | 765 lm |
Nhiệt độ màu: | 4000K |
Chỉ số thể hiện màu: | 90 |
Tuổi thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (105x48)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 76mm |
Bảo hành: | 2 năm |
Tuổi thọ cao 25000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact
Đèn LED Downlight có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng ngủ, phòng bếp….
Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang, tiền sảnh, WC…
Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị: Sảnh, khu mua bán chung….
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 70 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | Nhôm cao cấp |
Thông số điện
Công suất | 9W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 70 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 765 lm |
Hiệu suất sáng | 85 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 95 |
Góc chùm tia: | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | ... mm |
Chiều cao | ... mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |