




                
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    | Công suất: | 10W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Quang thông: | 1000lm | 
| Hiệu suất quang danh định: | 100 lm/W | 
| Nhiệt độ màu tương quan: | 3000K/4000K/6500K | 
| Tuổi thọ: | 25.000 giờ | 
| Khối lượng: | 90±20 g | 
| Kích thước (ØxH): | (118x25.5)±2 mm | 
| Đường kính lỗ khoét trần: | 90 mm | 














| Tần số danh định | 50 Hz | 
| Điện áp nguồn danh định | 220 Vac | 
| Dải điện áp hoạt động | 150 - 250 Vac | 
| Công suất danh định | 10 W | 
| Công suất tối đa | 11 W | 
| Dòng điện tối đa | 0.14 A | 
| Quang thông danh định | 1000 lm | 
| Hiệu suất quang danh định | 100 lm/W | 
| Hệ số công suất danh định | 0.5 | 
| Tuổi thọ danh định | 25.000 h | 
| Nhiệt độ màu tương quan (CCT) | 3000/4000/6500 K | 
| Chỉ số hoàn màu danh định (CRI) | ≥ 80 | 
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10 - 40 °C | 
| Loại LED | Hàn Quốc | 
| Điện trở cách điện | ≥ 4 MΩ | 
| Độ bền điện | 1.5 kV/1’ | 
| Đường kính | 118 ± 2 mm | 
| Chiều cao | 25.5 ± 2 mm | 
| Đường kính khoét trần | 90 mm | 
| Khối lượng | 90 ± 20 g | 
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1, TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 - |