




| Công suất: | 8W |
| Điện áp danh định: | 220V/50Hz |
| Dải điện áp hoạt động: | 150V - 250V |
| Quang thông danh định: | 800lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000k/3000K |
| Hiệu suất sáng danh định: | 100 lm/W |
| Chỉ số hoàn màu Ra: | 80 |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
| Kích thước đèn (ØxH): | (118x33)mm |
| Kích thước lỗ khoét trần: | 90mm |
| Quy cách đóng gói: | 24 cái/thùng |
| Bảo hành: | 3 năm |













| Tần số danh định | 50 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 150-250 VAC |
| Công suất danh định | 8 W |
| Công suất tối đa | 8.8 W |
| Dòng điện tối đa | 0.1 A |
| Quang thông danh định | 800 lm |
| Hiệu suất quang danh định | 100 lm/W |
| Hệ số công suất danh định/ | 0.5 |
| Tuổi thọ danh định | 30,000 h |
| Nhiệt độ màu tương quan CCT | 3000K/4000K/6500K |
| Chỉ số hoàn màu danh định(CRI) | 80 |
| Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
| Cấp bảo vệ IP | 20 IP |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ~ 40 °C |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 KV/1 phút |
| Đường kính | 118±0.5 mm |
| Chiều cao | 33 ± 0.5 mm |
| Đường kính khoét trần | 90 mm |
| Khối lượng | 127 ± 20 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 |