| Công suất: | 10W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 800/900 lm |
| Hiệu suất sáng: | 80/90 lm/W |
| Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
| Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
| Kích thước (ØxH): | (120x42)mm |

-Tính thẩm mỹ cao
-90% diện tích phát sáng

Thân đèn trọng lượng nhẹ, thiết kế có kèm thanh gá rời, người dùng có thể dễ dàng và linh hoạt lắp trần bê tông, thạch cao hay trần gỗ.

Sản phẩm phù hợp lắp các khu vực như nhà vệ sinh, hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà…




Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Vật liệu thân | Nhôm |
Thông số điện
| Công suất | 10W |
| Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
| Dòng điện (Max) | 0,068 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 800/900 lm |
| Hiệu suất sáng | 80/90 lm/W |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 120 mm |
| Chiều cao | 42 mm |
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |