Công suất: | 100W |
Điện áp: | 150-250V/50-60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/6500K/4000K |
Quang thông: | 11000 - 11500 lm |
Kích thước (DxRxC): | (1200x600x10)mm |
Trọng lượng: | 5.7 kg |
Sử dụng chip LED Korea, chỉ số hoàn màu cao Ra = 80, mang đến hệ thống chiếu sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trung, nâng cao hiệu quả làm việc và tốt cho sức khỏe của nhân viên.
Tương thích điện từ trường EMC/EMI không gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nên không ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán của các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao chẳng hạn như máy siêu âm.
Sản phẩm có quang thông cao, hiệu suất sáng cao và tuổi thọ dài không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, đặc biệt chi phí tiền điện.
Sản phẩm sử dụng tấm dẫn sáng PMMA, không ố vàng theo thời gian, cho nguồn sáng luôn đạt chuẩn, bảo đảm môi trường chiếu sáng tốt nhất.
Tần số | 50/60 Hz |
Điện áp nguồn | 220 V |
Dải điện áp hoạt động | 150 - 250 V |
Công suất định mức | 100 W |
Công suất tối đa | 110 W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.72 A |
Hệ số công suất | 0.9 |
Quang thông định mức |
11,000 lm (3000K) 11,500 lm (6500K / 4000K) |
Quang thông tối thiểu |
9,900 lm (3000K) 10,350 lm (6500K / 4000K) |
Hiệu suất |
110 lm/W (3000K) 115 lm/W (6500K / 4000K) |
Tuổi thọ L70 / B50 | 25,000 giờ |
Nhiệt độ màu tương quan | 3000K, 4000K, 6500K |
Mã trắc quang |
830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
SDCM | < 7 |
Chỉ số thể hiện màu | 80 |
Góc chiếu tia | 105° |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10 đến 40 °C |
Cấp độ bảo vệ | -- |
Điện trở cách điện | 4MΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
Kích thước | Dài: 1200 mm, Rộng: 600 mm, Cao: 110 mm |
Khối lượng | 5.7 ± 0.57 kg |
LED sử dụng | Korea |
Tiêu chuẩn áp dụng | - TCVN 7722-2-2 / IEC 60598-2-2 - TCVN 10885-2-1 / IEC 62722-2-1 |