





| Điện áp nguồn danh định: | 220 V/50 Hz |
| Dải điện áp hoạt động: | (150-250) V |
| Công suất tối đa trên nút: | 2200W/kênh |
| Chuẩn kết nối, điều khiển: | BLE |
| Số lần tắt bật tối đa: | 100.000 lần |
| Khoảng cách điều khiển ổn định: | 30 m (không vật cản) |
| Nhiệt độ làm việc: | (-10 - 45) °C |
| Kích thước (DxRxC): | (86x86x53) mm |







| Điện áp nguồn danh định | 220V/50 Hz |
| Chuẩn điều khiển |
BLE |
| Công suất tối đa trên nút | 2200W/kênh |
| Nhiệt độ làm việc | (-10 - 45) °C |
| Số lần bật tắt trên mỗi nút | 100.000 lần |
| Khả năng chịu xung sét | 0.5 kV |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 6480-1:2008 |
| Khối lượng | 250 g |
| Kích thước ( Dài x Rộng x Cao) | (86x86x53) mm |