Công suất: | 12W |
Điện áp làm việc: | 11-25VDC |
Quang thông: | 980lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Chỉ số hoàn màu : | 80 |
Kích thước (ØxH): | (70 x 117) mm |
Tuổi thọ: | 15.000h |
Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150 lm/W:
Tiết kiệm 90% điện năng thay thế đèn sợi đốt 200W
Tiết kiệm 44% điện năng thay thế đèn compact 50W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện..
Tuổi thọ 15000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 15 lần so với bóng đèn sợi đốt,.
Cao gấp 2-3 lần so với đèn copmact
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu
cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI > 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/IEC 62560: 2011: quy định về an toàn
TCVN 8783: 2011/IEC 62612: yêu cầu về tính năng
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại,không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, Phòng ngủ, Phòng bếp…
Chiếu sáng không gian rộng
Chiếu sáng nhà xưởng: kho, khu vực chung nhà xưởng
Đặc tính của đèn
Đầu đèn | Đầu đèn có tai treo, dây dẹp DC |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Góc chùm tia | 180 độ |
Vật liệu | Nhôm-nhựa |
Thông số điện
Công suất | W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Dòng điện (Max) | 130 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 980 lm |
Hiệu suất sáng | 80 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15000 giờ (L70) |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 12 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 70 mm |
Chiều cao | 117 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |